Kết quả tra cứu mẫu câu của 顔見知り
私
は
彼
とは
顔見知
りであるが
実際
に
彼
と
話
したことはない。
Tôi biết anh ấy bằng mắt thường, nhưng tôi chưa bao giờ thực sự nói chuyện với anh ấy.
たまたま
彼女
とは
顔見知
りだった。
Tình cờ là tôi biết cô ấy bằng mắt thường.