Kết quả tra cứu mẫu câu của 顕著
顕著
な
偉業
Sự nghiệp vĩ đại gây ấn tượng mạnh
顕著
な
炎症
のない
Không có triệu chứng viêm nhiễm rõ ràng
顕著
な
依頼
を
果
たす
Rõ ràng có mục đích nhờ vả
極
めて
顕著
である
Cực kỳ nổi bật (gây ấn tượng mạnh, rõ ràng)