Kết quả tra cứu mẫu câu của 風向き
風向
きが
変
わる
Hướng gió thay đổi .
風向きに通勤する。
Đi làm ngược hướng gió.
風向
きが
変
わり
北風
が
吹
き
始
めた
Gió đổi hướng và bắt đầu thổi từ hướng Bắc.
風向
きが
悪
くなってきた。
Tình hình bây giờ trở nên bất lợi.