Kết quả tra cứu mẫu câu của 風潮
世論
の
風潮
Chiều hướng của dư luận .
一般
の
風潮
に
足並
みをそろえる
Đi đều bước
彼
は
世
の
風潮
に
逆
らう。
Anh ta đang bơi ngược dòng nước.
さまざまな
風潮
を
伴
った
文学
の
新
しい
流行
Xu hướng mới trong văn học kéo theo những trào lưu khác nhau.