Kết quả tra cứu mẫu câu của 風紀
この
町
の
風紀
は
乱
れている。
Đạo đức công cộng đã bị băng hoại ở thị trấn này.
(
人
)を
風紀紊乱行為
で
逮捕
する
Người đó bị bắt vì những hành động phá rối .
あの
学校
の
学生
は
風紀
がよい
Trường kia nếp sống học sinh rất tốt .