Kết quả tra cứu mẫu câu của 風邪を引いている
風邪
を
引
いているのでなるべく
休
むようにしなさい。
Hãy nhớ nghỉ ngơi vì bạn đang bị cảm.
僕
は
風邪
を
引
いている。
Tôi bị cảm lạnh.
彼女
は
風邪
を
引
いていると
言
った。
Cô ấy nói rằng cô ấy đã bị cảm lạnh.
私
はひどい
風邪
を
引
いている。
Tôi bị cảm nặng.