Kết quả tra cứu mẫu câu của 風邪を引く
風邪
を
引
くと、
風邪
がなかなか
抜
けませんよ。
Nếu bạn bị cảm lạnh, bạn không thể dễ dàng thoát khỏi nó.
風邪
を
引
くと
私
はいつも
鼻水
が
出
る。
Nước mũi của tôi chảy bất cứ khi nào tôi bị cảm lạnh.
風邪
を
引
くのは
冬
に
限
った
事
ではない。
Không nhất thiết phải đến mùa đông bạn mới bị cảm lạnh.
風邪
を
引
くといけないから
オーバー
を
着
て
外出
した。
Tôi ra ngoài với áo khoác ngoài vì sợ bị lạnh.