Kết quả tra cứu mẫu câu của 風邪気味
風邪気味
なら、
早
く
寝
ることだ。
Nếu thấy có cảm giác bị cảm thì nên ngủ sớm.
風邪気味
だったので、
家族
と
指宿
には
行
けなかった。
Một cái lạnh nhẹ ngăn cản tôi đến Ibusuki với gia đình.
風邪気味
だし、それに
着
て
行
く
服
もないから
パーティー
には
行
かない。
Tôi hơi bị cảm, với lại cũng chẳng có bộ cánh nào mặc đi coi được, nên buổi tiệc này tôi không đi dự.
風邪気味だし、それに着て行く服もないから今晩のパーティーには行かない。
Tôi hơi bị cảm, với lại cũng chẳng có bộ cánh nào mặc đi coi được, nên buổi tiệc tối nay tôi sẽ không đi.