Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛
飛行機
が
飛
び
出
す
Máy bay cất cánh
飛行機
は
島
の
上
を
飛
んだ。
Máy bay đã bay qua đảo.
飛行機
は
山
の
上
を
飛
んだ。
Máy bay đã bay qua núi.
飛行機
が、
頭上
を
飛
んでいる。
Một chiếc máy bay đang bay trên đầu.