Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛び乗る
動
いている
電車
に
飛
び
乗
るのは
危険
である。
Thật nguy hiểm nếu nhảy vào một đoàn tàu đang di chuyển.
動
いている
列車
に
飛
び
乗
るのは
危険
である。
Thật nguy hiểm khi nhảy lên một đoàn tàu đang di chuyển.
彼
は
最後
の
客車
に
飛
び
乗
るために
走
りだした
Anh ấy chạy để nhảy lên chuyến xe khách cuối cùng .
〜
地域
の
視察
のため
ヘリコプター
に
飛
び
乗
る
Dùng máy bay trực thăng tuần tiễu khu vực