Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛び立つ
水面
から
飛
び
立
つ
鳥
は
努
めてあとを
濁
さぬようにする。
Một con gà bay lên từ nước cẩn thận để không làm cho nó bị đục.
ロケット
は
間
もなく
飛
び
立
つところです。
緊張
の
瞬間
です。
Lúc tên lửa sắp phóng lên. Khi đó là khoảnh khắc rất căng thẳng.
彼らの飛行機はまもなく飛び立つ。
Chuyến bay của họ sắp cất cánh rồi.
空港
に
着
くと、その
飛行機
が
飛
び
立
つのが
見
えた。
Đến sân bay, tôi đã thấy máy bay cất cánh.