Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛び越える
彼
は
小川
を
飛
び
越
える
勇気
がなかった。
Nó không dám nhảy suối.
私
は
白
い
犬
が
塀
を
飛
び
越
えるのを
見
た。
Tôi nhìn thấy một con chó trắng nhảy qua hàng rào.
彼
は
思
いきって
小川
を
飛
び
越
える
勇気
があったのか。
Anh ta có dám nhảy cầu không?