Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛び込み
ケン
が
飛
び
込
み
台
に
立
っている。
Ken đứng trên ván lặn.
車
は
草地
に
飛
び
込
み、しばらく
ガクンガクン
と
走
って
止
まったのです。
Chiếc xe lao xuống ruộng và sau khi va quẹt một lúc, đã đếntạm dừng lại.
時流
の
河
に
血
まみれで
飛
び
込
み。
Lái xe vào dòng thời gian đang hoành hành.
それだけの
度胸
があるなら、いいよそのまま
高飛
び
込
み
台
から
飛
び
降
りてみろ
Đi thẳng và bay qua tấm bảng cao kia nếu mày đủ dũng cảm .