Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛ぶ鳥
彼
は
飛
ぶ
鳥
を
落
とす
勢
いである。
Anh ấy đang bùng nổ năng lượng.
私
たちの
惑星
は
飛
ぶ
鳥
の
気軽
さで
宇宙
を
動
いている。
Hành tinh của chúng ta di chuyển trong không gian với sự nhẹ nhàng của một chú chim đang bay.