Kết quả tra cứu mẫu câu của 飛行場
飛行場
に
着
くとすぐ、
切符
を
忘
れたことに
気
が
付
いた。
Hiếm khi tôi đến sân bay trước khi tôi nhận ra rằng tôi đã quênvé.
私
が
飛行場
に
到着
するやいなや
飛行機
は
離陸
した。
Máy bay cất cánh ngay khi tôi đến sân bay.
私
は
飛行場
まで
友達
を
迎
えに
行
った。
Tôi đến sân bay để gặp một người bạn.
私
は
飛行場
へ
友
だちを
見送
りに
行
きます。
Tôi ra sân bay để tiễn bạn.