Kết quả tra cứu mẫu câu của 食
食品
を
試食
する
Nếm thử thức ăn .
食
べ
放題
で
食
べたいだけ
食
べて。
Vì là tiệc buffet nên anh cứ ăn bao nhiêu tùy thích.
食事
は
家庭
で
食
べますか、
外食
ですか。
Bạn ăn ở nhà hay ăn ở ngoài?
食事 は和食と洋食とどちらにしますか。
Bạn quyết định chọn món Nhật hay món Tây?