Kết quả tra cứu mẫu câu của 食パン
食パン一斤
1 ổ bánh mỳ .
私
は
朝食
に
食パン
を1つかいました。
Tôi mua một ổ bánh mì cho bữa sáng.
私
は
パン屋
で
食パン
を1つ
買
った。
Tôi mua một ổ bánh mì ở tiệm làm bánh.
私
は
朝食用
に
食パン
を
一斤買
った。
Tôi mua một ổ bánh mì cho bữa sáng.