Kết quả tra cứu mẫu câu của 食事する
食事
するより
寝
た
方
がよい。
Tôi đã ngủ sớm hơn ăn.
家
で
食事
するのは
外
で
食
べるより
良
いと
考
える
人
もいる。
Một số người nghĩ rằng ăn ở nhà sẽ tốt cho bạn hơn là ăn ở ngoài.
一人
で
食事
するのには
慣
れている。
Tôi đã quen với việc ăn một mình.
金曜日
には
外
で
食事
する
予定
です。
Chúng ta sẽ đi ăn vào thứ sáu.