Kết quả tra cứu mẫu câu của 食事代
食事代
を
割
り
勘
にした。
Chúng tôi đã chia sẻ chi phí của bữa ăn.
食事代
は
サービス料
も
込
みになっています。
Giá bữa ăn đã bao gồm phí phục vụ.
彼
が
食事代
は
自分
が
払
うと
言
った。
Anh ấy nói anh ấy sẽ trả tiền cho bữa tối.
彼
は
食事代
は
自分
が
払
うと
言
った。
Anh ấy nói anh ấy sẽ trả tiền cho bữa tối.