Kết quả tra cứu mẫu câu của 食事制限
食事制限
を
励行
する
Thực hiện chế độ ăn uống nghiêm chỉnh .
食事制限
は
必要
ですか。
Tôi có nên theo dõi chế độ ăn uống của mình không?
食事制限
をしなければなりませんか。
Tôi có nên theo dõi chế độ ăn uống của mình không?
私
は
食事制限
をしています。
Tôi đang ăn kiêng.