Kết quả tra cứu mẫu câu của 食器棚
食器棚
からきゅうすを
取
り
出
した
Lấy ấm pha trà ra khỏi tủ đựng bát đĩa
食器棚
ではないよ。と
彼
は
驚
いて
言
いました。
Nó không phải là một cái tủ, anh ngạc nhiên nói.
ナイフ
と
フォーク
を
食器棚
に
片付
けておきなさい。
Đặt lại dao và nĩa vào tủ.
キャビネット
は
集
めたものを
陳列
するための
食器棚
である。
Tủ là tủ dùng để bày đồ.