Kết quả tra cứu mẫu câu của 食料品
食料品商
をやっている。
Tôi đang ở trong hàng tạp hóa.
食料品
と
衣類
の
陳列台
にある
商品
は
非常
に
安
かった。
Hàng hóa ở các quầy thực phẩm và quần áo rất rẻ.
食料品
の
値段
はすぐに
下
がるでしょうね。
Giá thực phẩm sẽ sớm giảm, phải không?
食料品
なんかは
近
くの
店
で
買
うことができます。
Cỡ như thực phẩm có thể mua ở tiệm gần đây.