Kết quả tra cứu mẫu câu của 食材
旬
の
食材
は
安
い、おいしい、
栄養満点
と、いい
事
ずくめだ。
Thực phẩm phơi khô rẻ, ngon, đầy chất dinh dưỡng toàn là điểm tốt.
カラマリ
とは
食材
としての
イカ
の
名前
である
Calamari là tên của một món ăn ngon từ mực
この
工程
では
食材
に
着味
を
行
います。
Ở công đoạn này sẽ tiến hành tạo vị cho nguyên liệu.
プロ
の
料理人
は、
食材
に
応
じてさまざまな
シェフナイフ
を
使
い
分
けます。
Các đầu bếp chuyên nghiệp sử dụng nhiều loại dao đầu bếp khác nhau tùy theo nguyên liệu.