Kết quả tra cứu mẫu câu của 食生活
食生活
は
生存
に
必要
である。
Thức ăn cần thiết cho sự sống.
食生活変
えた
方
がいいよ。
Tôi nghĩ bạn nên thay đổi thói quen ăn uống của mình.
私
たちの
食生活
はとても
変化
に
富
んでいます。
Chế độ ăn uống của chúng tôi rất đa dạng.
畜産抜
きの
現代
の
食生活
を
想像
する
Tưởng tượng xem chế độ ăn trong thời buổi hiện đại sẽ thế nào nếu thiếu vắng thực phẩm từ ngành chăn nuôi gia súc