Kết quả tra cứu mẫu câu của 食習慣
食習慣
は
国
により
異
なる。
Thói quen ăn uống khác nhau giữa các quốc gia.
親
の
食習慣
が
子
どもに
移
ることは
多
い。
Thói quen ăn uống của bố mẹ thường nhiễm sang con cái. .
良
い
食習慣
を
持
つことが
不可欠
なことである。
Thói quen ăn uống tốt là điều cần thiết.
人
の
食習慣
が100
万人以上
の
死亡原因
になっているそうだ。
Chế độ ăn uống gây ra hơn một triệu ca tử vong.