Kết quả tra cứu mẫu câu của 飲みやすい
あの
カクテル
は
甘
くて
飲
みやすい。
Loại cocktail đó rất ngọt và dễ uống.
この
薬
は
苦
くないんで
飲
みやすい。
Thuốc này không đắng nên rất dễ uống.
この
ワイン口当
たりが
良
くて
飲
みやすいわ。
Đây là một loại rượu êm dịu, rất dễ uống.
ドライビール
は、
苦味
が
少
なくて
飲
みやすい。
Bia khô ít đắng và dễ uống.