Kết quả tra cứu mẫu câu của 飲み水
飲
み
水
を
十分用意
しておきなさい。
Có nguồn cung cấp nước uống tốt.
清涼
な
飲
み
水
Nước uống tinh khiết
五大湖
は
飲
み
水
を
供給
する。
Great Lakes cung cấp nước uống.
犬小屋
に
飲
み
水
を
残
してやらずに
数日間留守
にする
Vắng nhà mấy ngày liền mà không để lại nước uống ở cũi chó