Kết quả tra cứu mẫu câu của 飼い猫
飼
い
猫
の
毛
のつやが
悪
くなった。
Lông mèo của chúng ta đã mất đi vẻ bóng mượt.
_
匹
の
飼
い
猫
を
連
れていく
Mang theo các con mèo .
「ねこまっしぐら」というのは、
飼
い
猫
が
エサ
に
向
かってまいしんする
様子
を
表
している。
Cụm từ "make a bee line for" thể hiện cái nhìn của một con ong đầu đànthẳng cho thức ăn với tốc độ và năng lượng.