Kết quả tra cứu mẫu câu của 飽き飽き
私
は
英語
に
飽
き
飽
きしている。
Tôi chán ngấy tiếng Anh.
彼
の
長話
には
飽
き
飽
きした。
Tôi phát chán với cách nói dài dòng của anh ta.
退屈
な
仕事
に
飽
き
飽
きだから、
何
か
新
しいことを
始
めなければ。
Tôi đang mắc kẹt trong công việc nhàm chán của mình và cần phải làm một điều gì đó mới mẻ.
フランス語には飽き飽きだ。
Tôi chán ngấy tiếng Pháp.