Kết quả tra cứu mẫu câu của 飾り付け
店
の
飾
り
付
け
Việc trang trí cửa hàng .
私
はこの
部屋
は
飾
り
付
けをする
前
のままのほうが
良
かったと
思
います。
Tôi nghĩ rằng tôi thích căn phòng này như nó vốn có, trước khi chúng tôi trang trí nó.
その
パーティー
は、
食
べ
物
や
飾
り
付
けの
点
で、
ラテン風
の
趣
があった
Buổi tiệc có ấn tượng về phong cách Latin thể hiện ở đồ ăn và đồ trang trí
クリスマスツリー
に
銀モール
を
飾
り
付
けて、
華
やかな
雰囲気
を
作
りました。
Tôi đã trang trí cây thông Noel bằng dây kim tuyến bạc, tạo nên không khí rực rỡ.