Kết quả tra cứu mẫu câu của 養育
彼
は
養育費
の
忌避
で
起訴
された
Anh ta bị kiện vì đã thoái thác nghĩa vụ cung cấp tiền nuôi dưỡng con cái .
捨
て
子養育院
Cô nhi viện .
捨
て
子
を
養育
する
Nuôi dưỡng những đứa trẻ bị bỏ rơi
(
人
)の
養育
を
乳母
に
委
ねる
Ủy thác sự chăm sóc ai đó cho người nhũ mẫu.