Kết quả tra cứu mẫu câu của 餐
晩餐
に
送
れるのは
礼儀正
しくない。
Đến muộn trong một bữa tiệc tối là không đúng.
晩餐会
で
彼
は
私
に
挨拶
するように
主張
した。
Tại bữa tiệc tối, anh ta khăng khăng đòi tôi phải phát biểu.
晩餐会
の
席
で
ソフトウェア
の
新バージョン
の
発表
について
触
れたい。
Tôi muốn đề cập đến việc phát hành phiên bản phần mềm mới của chúng tôi tại bữa tiệc.
彼
は
晩餐会
に
妻
を
同伴
していた。
Anh được vợ tháp tùng trong bữa tiệc tối.