Kết quả tra cứu mẫu câu của 餓死寸前
餓死寸前
の
状況
にひんして
暮
らす
Sống trong tình trạng gần chết đói
餓死寸前
でいるところを、
彼
らは
私達
の
命
を
救
ってくれた。
Khi chúng tôi trên bờ vực của nạn đói, họ đã cứu mạng chúng tôi.
かわいそうにその
猫
は
餓死寸前
だった。
Chú mèo tội nghiệp sắp chết đói.
かわいそうにその
子供
は
餓死寸前
だった。
Đứa trẻ tội nghiệp sắp chết đói.