Kết quả tra cứu mẫu câu của 饗
饗宴
を
催
す
Tổ chức một bữa tiệc
公式
の
饗宴
Bữa tiệc chính thức .
就任披露
の
饗宴
Bữa tiệc tuyên bố nhậm chức
祭
りでは
大饗
が
行
われ、
多
くの
人々
が
集
まります。
Tại lễ hội, bữa tiệc lớn được tổ chức và nhiều người tụ tập lại.