Kết quả tra cứu mẫu câu của 首吊り
彼
は
首吊
り
自殺
をした。
Anh ta đã tự sát bằng cách treo cổ tự tử.
彼
は
悲嘆
にくれて、
首吊
り
自殺
をした。
Anh đau lòng và treo cổ tự tử.
泥棒
に
ロープ
を
十分
に
与
えれば、
彼
は
首吊
りをするであろう。
Đưa cho một tên trộm đủ dây và hắn sẽ treo cổ tự sát.