Kết quả tra cứu mẫu câu của 首筋
首筋
に(
人
)の
吐息
を
感
じる
Hơi thở của ai phả vào cổ
彼
の
首筋
を
血
がすっと
伝
った。
Một dòng máu chảy dài trên cổ anh.
私
は
猫
の
首筋
をつかんだ。
Tôi tóm cổ con mèo.
彼
は
私
の
首筋
をつかんだ。
Anh ta tóm cổ tôi.