Kết quả tra cứu mẫu câu của 首脳会談
首脳会談
は
世界平和
に
貢献
した。
Hội nghị thượng đỉnh đã đóng góp vào nền hòa bình của thế giới.
首脳会談
は
核実験禁止
の
件
で
決裂
した
Hội nghị cấp cao đã thất bại do vấn đề cấm thử nghiệm hạt nhân. .
首脳会談
は
世界中
で
同時
に
放送
される
予定
だ。
Các cuộc hội đàm thượng đỉnh sẽ được phát sóng đồng thời trên toàn thế giới.
首脳会談
のことは
世界中
で
放映
される
予定
だ。
Các cuộc hội đàm thượng đỉnh sẽ được phát sóng trên toàn cầu.