Kết quả tra cứu mẫu câu của 首脳会議
首脳会議
は
世界平和
に
貢献
した。
Hội nghị thượng đỉnh được tổ chức vì hòa bình thế giới.
首脳会議
に
先立
つ
事務レベル
の
協議
で、
共同宣言
の
案
が
作
られた。
Ở hội nghị cấp thư ký trước hội nghị thượng đỉnh, người ta đã đưa ra dự thảo tuyên bố chung.
主要
8
カ国
(
首脳会議
)
Hội nghị các nước G8
サミット
って、
主要国首脳会議
のことなんですか?
Theo hội nghị, ý bạn là Nhóm 8 người?