Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 香
香
かお
り
付
つ
きの
キャンド
キャンド
Nến thơm
香水
こうすい
をつける
Xịt nước hoa.
香水
こうすい
の
残
のこ
り
香
が
を
確
たし
かめるために
シャツ
シャツ
の
匂
にお
いを
嗅
か
ぐ
Ngửi áo để tìm mùi nước hoa lưu lại .
香港銀行間出
ほんこんぎんこうかんだ
し
手金利
てきんり
Lãi suất liên ngân hàng Hong Kong .
Xem thêm