Kết quả tra cứu mẫu câu của 香料
この
石
けんには
天然香料
が
入
っている。
Xà phòng này được tẩm hương thơm tự nhiên.
酢酸塩
は、
食品保存料
や
香料
として
広
く
利用
されています。
Axetat được sử dụng rộng rãi như là chất bảo quản thực phẩm và hương liệu.
強いにおいが苦手ので、無香料のものを選ぶ。
Vì không ăn được thức ăn nặng mùi nên đã chọn thức ăn không mùi
アミルアルコール
は、
主
に
香料
や
溶剤
として
使用
される
化学物質
です。
Amyl alcohol là một chất hóa học chủ yếu được sử dụng làm hương liệu và dung môi.