Kết quả tra cứu mẫu câu của 馬場
彼
は
馬場馬術競技
に
出場
した。
Anh tham gia cuộc thi mặc váy cho ngựa.
彼
は
競馬場
の
騎手
だった
Anh ta là kỵ sỹ trường đua
この
競馬場
には
ウッドチップコース
があり、
馬
の
脚
に
優
しい
設計
になっています。
Trường đua ngựa này có đường đua bằng dăm gỗ, được thiết kế thân thiện với chân của ngựa.
星葦毛
の
馬
は、
競馬場
で
一際目立
っていました。
Con ngựa có lông pha sáng tối nổi bật giữa trường đua.