Kết quả tra cứu mẫu câu của 馬鹿げた
彼
の
馬鹿
げた
振
る
舞
いには
呆
れるよ。
Hành vi vô nghĩa của anh ta là gây sốc.
トム
は
馬鹿
げた
質問
をした。
Tom hỏi một câu hỏi ngu ngốc.
そんな
馬鹿
げたことがありえましょうか。
Làm gì có một chuyện điên rồ như thế !
そんな
馬鹿
げたことは
言
わなっかっただろう。
Tôi sẽ không nói những điều vô nghĩa như vậy.