Kết quả tra cứu mẫu câu của 馬鹿者
彼
は
大馬鹿者
だったが、どこか
憎
めないところがあった。
Anh ta đúng là kẻ đại ngốc, nhưng lại có gì đó không thể ghét nổi.
あなたが
馬鹿者
のように
振
る
舞
えば、
馬鹿者
として
扱
われる。
Nếu bạn hành động như một kẻ ngốc, bạn phải được đối xử như vậy.
君
は
私
を
馬鹿者
だと
思
いますか。
Bạn lấy tôi vì một kẻ ngốc?
あの
学生
を
馬鹿者呼
ばわりするな。
Đừng gọi học sinh đó là một kẻ ngốc.