Kết quả tra cứu mẫu câu của 馴染
馴染
みの
友
と
馴染
みの
酒
と
古
い
金貨
に
勝
るものはない。
Không gì có thể tốt hơn những người bạn thân quen, những chai rượu lâu năm và những thỏi vàng cũ .
幼馴染としょっちゅう食事している。
Tôi thường xuyên đi ăn với đám bạn thuở bé
この
辺
りにはまるで
馴染
みがない。
Tôi khá xa lạ quanh đây.
この
種
の
経験
は
誰
にも
馴染
み
深
い。
Loại kinh nghiệm này là quen thuộc với tất cả mọi người.