Kết quả tra cứu mẫu câu của 駅に着く
駅
に
着
くとすぐ
友達
に
電話
した。
Khi đến nhà ga, tôi gọi cho một người bạn của mình.
駅
に
着
く
前
に
列車
は
発車
していた。
Chuyến tàu bắt đầu trước khi chúng tôi đến ga.
駅
に
着
くと、
友達
が
迎
えに
来
ていた。
Khi tới nhà fa thì thấy đã có bạn đến đón.
駅
に
着
くとすぐ、
彼
は
タクシー
を
呼
んだ。
Khi đến nhà ga, anh ấy đã gọi một chiếc taxi.