Kết quả tra cứu mẫu câu của 駅員
駅員
に
切符
を
渡
して
改札
を
出
る
Đưa vé cho nhân viên nhà ga rồi đi qua cửa soát vé .
駅員
は
乗客
に
対
して
電車
が
遅
れている
理由
を
説明
した。
Nhân viên nhà ga giải thích cho hành khách lý do tàu bị chậm trễ.
駅員
に
連絡
したが、
男
はその
場
を
立
ち
去
り、
改札口
を
出
て
行
った。
Họ đã liên lạc với nhân viên nhà ga nhưng người đàn ông đã rời khỏi khu vực và đi ra ngoàiqua rào cản vé.
その
駅員
の
勤務状況
を
熟知
している
Quá quen với lịch trình làm việc của nhân viên nhà ga đó