Kết quả tra cứu mẫu câu của 駆け上がる
彼女
が
目
に
涙
を
浮
かべて
階段
を
駆
け
上
がるのを
見
た。
Người ta thấy cô ấy chạy lên cầu thang với đôi mắt ngấn lệ.
第四
に、
小熊
を
連
れ
去
ることに
成功
しても、
私
たちは
休憩
をせずに
山
を
駆
け
上
がることができるだろうか。
Ở vị trí thứ tư, ngay cả khi chúng tôi thành công trong việc cưu mang gấu con, chúng tôikhông thể chạy lên núi mà không dừng lại nghỉ ngơi.