Kết quả tra cứu mẫu câu của 駐在
彼
は
メキシコ駐在日本公使
に
任命
された。
Ông được bổ nhiệm làm bộ trưởng Nhật Bản tại Mexico.
山田
さんは
何年ベトナム駐在員
だったわけだから、
ベトナム語
が
話
せるのは
当然
だ。
Vì anh Yamada là nhân viên thường trú nhiều năm ở Việt Nam, nên đương nhiên là biết nói tiếng Việt.
彼
は
特派員
として
ロンドン
に
駐在
している。
Ông ta thường trú tại London với tư cách đặc phái viên. .
〜の
南部
{なんぶ}に
住
む
地方住民
(
現地駐在員
)
Cư dân địa phương sống ở Nam Bộ của~ .