Kết quả tra cứu mẫu câu của 駐英
駐英大使
は、
ロンドン
で
行
われた
国際会議
に
出席
しました。
Đại sứ tại Anh đã tham dự hội nghị quốc tế được tổ chức ở London.
彼
は
駐英大使
に
選
ばれた。
Ông được bổ nhiệm làm đại sứ tại Anh.
彼は駐英大使としてロンドンに住んでいます。
Anh ấy đang sống ở London với tư cách là đại sứ lưu trú tại Anh.