Kết quả tra cứu mẫu câu của 騒々しい
騒々
しい
音楽
は
健康
に
悪
いです。
Âm nhạc ồn ào có hại cho sức khỏe của bạn.
騒々
しい
参加者
は
イベント
から
追
い
出
される
Những người tham gia sôi nổi thì bị đẩy ra khỏi sự kiện.
騒々
しい
音楽
を
聴
くのは
我慢
できない。
Tôi không thể chịu được khi nghe nhạc lớn.
騒々
しい
音楽
を
聞
くと
フレッド
は
頭
にくるんだ。
Khi Fred nghe thấy tiếng nhạc lớn, anh ấy cảm thấy khó chịu.